Có 2 kết quả:
橄榄油 gǎn lǎn yóu ㄍㄢˇ ㄌㄢˇ ㄧㄡˊ • 橄欖油 gǎn lǎn yóu ㄍㄢˇ ㄌㄢˇ ㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
olive oil
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
olive oil
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0